Có 2 kết quả:
满目 mǎn mù ㄇㄢˇ ㄇㄨˋ • 滿目 mǎn mù ㄇㄢˇ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fills the eyes (of a beautiful view, scene of desolation etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fills the eyes (of a beautiful view, scene of desolation etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0